Trang chủ108380 • KOSDAQ
add
Daeyang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.950,00 ₩ - 28.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.400,00 ₩ - 33.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,28 T KRW
Số lượng trung bình
73,37 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,53 T | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -8,91% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 219,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 132,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 T | 116,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,99 T | 44,57% |
Tổng tài sản | 319,95 T | 5,36% |
Tổng nợ | 57,38 T | -14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 219,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -154,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -153,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 T | 1.023,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 T | 66,90% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -1.410,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
363