Trang chủ108380 • KOSDAQ
add
Daeyang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.630,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Phạm vi một năm
10.750,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,86 T KRW
Số lượng trung bình
65,30 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,74 T | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 17,56% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 47,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,62 T | 21,25% |
Tổng tài sản | 303,66 T | 8,34% |
Tổng nợ | 67,44 T | 17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | 149,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,13 Tr | 87,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,13 Tr | -62,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 118,10% |
Dòng tiền tự do | 232,45 Tr | 102,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
357