Trang chủ109080 • KOSDAQ
add
Opticis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.860,00 ₩ - 9.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,99 T KRW
Số lượng trung bình
25,67 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -24,53% |
Thu nhập ròng | 782,54 Tr | -33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -50,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 91,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 T | -9,02% |
Tổng tài sản | 62,10 T | 5,42% |
Tổng nợ | 4,09 T | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,54 Tr | -33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 T | 155,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,35 Tr | 75,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,48 Tr | 12,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | 463,77% |
Dòng tiền tự do | 2,60 T | 71,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95