Trang chủ109080 • KOSDAQ
add
Opticis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.180,00 ₩ - 9.330,00 ₩
Phạm vi một năm
6.490,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,47 T KRW
Số lượng trung bình
131,26 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -20,77% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 445,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,62 | 280,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 1.509,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | -10,00% |
Tổng tài sản | 62,35 T | 7,04% |
Tổng nợ | 5,12 T | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 445,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -15,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | -1.913,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,96 Tr | -116,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | -382,14% |
Dòng tiền tự do | 955,29 Tr | -26,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
96