Trang chủ109610 • KOSDAQ
add
SY Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.325,00 ₩ - 3.440,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,08 T KRW
Số lượng trung bình
219,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,94 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | -3,63% |
Thu nhập ròng | -3,38 T | -606,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -663,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | -62,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,81 T | -16,30% |
Tổng tài sản | 440,48 T | -4,46% |
Tổng nợ | 228,26 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 T | -606,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 130,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | 79,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | -73,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 116,68% |
Dòng tiền tự do | 8,32 T | 161,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
329