Trang chủ109860 • KOSDAQ
add
Dongil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.290,00 ₩ - 8.470,00 ₩
Phạm vi một năm
7.640,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,53 T KRW
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 T | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | -30,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | -14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -40,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,06 T | -8,78% |
Tổng tài sản | 180,22 T | 1,56% |
Tổng nợ | 26,74 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | -30,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | 138,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | 8,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,45 Tr | 100,27% |
Dòng tiền tự do | 3,14 T | 305,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1966
Trang web
Nhân viên
58