Trang chủ109860 • KOSDAQ
add
Dongil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.900,00 ₩ - 8.010,00 ₩
Phạm vi một năm
7.640,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,71 T KRW
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,29 T | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 19,87% |
Thu nhập ròng | -703,38 Tr | -204,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -227,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,13 Tr | -96,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 T | -37,02% |
Tổng tài sản | 176,36 T | 8,96% |
Tổng nợ | 21,44 T | 90,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,38 Tr | -204,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -78,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,64 T | 534,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 T | -320,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -78,66% |
Dòng tiền tự do | -365,88 Tr | -111,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1966
Trang web
Nhân viên
58