Trang chủ109960 • KOSDAQ
add
AP Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
326,00 ₩ - 340,00 ₩
Phạm vi một năm
301,00 ₩ - 808,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,07 T KRW
Số lượng trung bình
468,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -9,40% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -102,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,92 | -102,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | 22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,90 T | 460,10% |
Tổng tài sản | 317,22 T | -12,95% |
Tổng nợ | 16,57 T | -44,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -102,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,50 Tr | -142,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,13 T | 1.445,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,47 T | -50.818,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -2.709,49% |
Dòng tiền tự do | -18,37 T | -501,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12