Trang chủ1101 • TPE
add
TCC Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,85 NT$ - 27,15 NT$
Phạm vi một năm
26,55 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
212,69 T TWD
Số lượng trung bình
33,92 Tr
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,96 T | 36,84% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 33,67% |
Thu nhập ròng | 527,29 Tr | -73,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -80,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -73,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 T | 63,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,94 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 622,72 T | 9,64% |
Tổng nợ | 305,69 T | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,29 Tr | -73,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | 52,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 T | -13,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,92 T | -19,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,92 T | -29,20% |
Dòng tiền tự do | -4,34 T | 70,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.620