Trang chủ1102 • TPE
add
Asia Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,60 NT$ - 38,10 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 47,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
134,59 T TWD
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,89 T | -10,35% |
Chi phí hoạt động | 570,68 Tr | -35,14% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 99,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 123,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 98,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,01 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 317,38 T | -3,47% |
Tổng nợ | 121,05 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 99,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 T | -31,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | -125,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 T | 32,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 T | -49,74% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | 27,98% |
Giới thiệu
The Asia Cement Corporation is a Taiwanese cement company headquartered in Taipei. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 3, 1957
Trang web
Nhân viên
5.901