Trang chủ110990 • KOSDAQ
add
Digital Imaging Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.930,00 ₩ - 16.970,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 19.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,53 T KRW
Số lượng trung bình
249,52 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,07 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -38,58% |
Thu nhập ròng | 8,56 T | 10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | 17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 T | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,50 T | 23,36% |
Tổng tài sản | 245,34 T | 9,36% |
Tổng nợ | 24,73 T | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 T | 10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,51 T | -28,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 T | 22,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | -162,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -122,95% |
Dòng tiền tự do | 12,56 T | 3,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
234