Trang chủ1111 • TADAWUL
add
Saudi Tadawul Group Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
162,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
161,40 SAR - 163,00 SAR
Phạm vi một năm
158,70 SAR - 230,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T SAR
Số lượng trung bình
183,91 N
Tỷ số P/E
47,04
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,80 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 102,42 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | 82,66 Tr | -41,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -41,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,40 Tr | -39,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -17,65% |
Tổng tài sản | 9,22 T | -3,21% |
Tổng nợ | 5,87 T | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,66 Tr | -41,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,44 Tr | -86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,67 Tr | -6.049,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,66 Tr | -177,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -718,89 Tr | -197,58% |
Dòng tiền tự do | 64,47 Tr | -90,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
396