Trang chủ1111 • TADAWUL
add
Saudi Tadawul Group Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
168,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
163,80 SAR - 167,40 SAR
Phạm vi một năm
163,80 SAR - 256,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
19,66 T SAR
Số lượng trung bình
89,23 N
Tỷ số P/E
36,34
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,24 Tr | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 86,02 Tr | 21,93% |
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | -40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,71 | -29,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -40,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,12 Tr | -40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 10,89% |
Tổng tài sản | 9,46 T | 1,42% |
Tổng nợ | 5,88 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | -40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,32 Tr | -62,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,86 Tr | 61,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,58 Tr | 2.629,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,97 Tr | 85,49% |
Dòng tiền tự do | 100,78 Tr | -67,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
396