Trang chủ111380 • KRX
add
Dong In Entech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.170,00 ₩ - 15.640,00 ₩
Phạm vi một năm
14.610,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,54 T KRW
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,99 T | 30,29% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 18,73% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -153,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -140,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,33 T | — |
Tổng tài sản | 272,95 T | — |
Tổng nợ | 137,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -153,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | -63,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 T | -1.327,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,69 T | 5.247,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,74 T | 735,82% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
130