Trang chủ113810 • KOSDAQ
add
Dgenx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Phạm vi một năm
549,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,02 T KRW
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,75 T | 26,65% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 92,46% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 22,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | 21,16% |
Tổng tài sản | 59,67 T | -1,68% |
Tổng nợ | 37,50 T | -12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | 16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,92 Tr | -123,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -38.032,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -89,66% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | 36,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
154