Trang chủ114090 • KRX
add
GRAND KOREA LEISURE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
12.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.910,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Phạm vi một năm
10.180,00 ₩ - 14.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
748,45 T KRW
Số lượng trung bình
130,19 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,85 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 9,22 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 221,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 176,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 88,00 | 214,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 T | 93,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,50 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 616,23 T | -3,62% |
Tổng nợ | 202,69 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 221,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,04 T | 2.475,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,29 T | -427,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,39 T | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,04 T | -62,69% |
Dòng tiền tự do | 29,78 T | 239,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.722