Trang chủ114090 • KRX
add
GRAND KOREA LEISURE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
11.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.610,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Phạm vi một năm
10.180,00 ₩ - 14.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
721,24 T KRW
Số lượng trung bình
88,39 N
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,77 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 9,38 T | 36,36% |
Thu nhập ròng | 6,04 T | -49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 94,00 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 T | -36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,54 T | -2,38% |
Tổng tài sản | 601,30 T | -8,17% |
Tổng nợ | 187,47 T | -18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 T | -49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 T | -45,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,22 Tr | 100,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,39 T | -74,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 T | -55,91% |
Dòng tiền tự do | 7,05 T | -75,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.722