Trang chủ114630 • KOSDAQ
add
Polaris Uno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ₩ - 507,00 ₩
Phạm vi một năm
458,00 ₩ - 559,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,06 T KRW
Số lượng trung bình
137,15 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,18 T | 53,59% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -7,40% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 11.322,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 7.271,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 252,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 T | 21,97% |
Tổng tài sản | 143,35 T | 2,46% |
Tổng nợ | 12,61 T | -37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 11.322,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 486,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | -38,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 Tr | -6,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,86 Tr | 85,88% |
Dòng tiền tự do | 417,51 Tr | 227,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
105