Trang chủ115180 • KOSDAQ
add
Qurient Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.530,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,26 T KRW
Số lượng trung bình
224,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 14,43% |
Thu nhập ròng | -5,95 T | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -309,72 | -26,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,51 T | -17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,45 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 58,68 T | 23,96% |
Tổng nợ | 4,36 T | 71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 T | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 T | -40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,73 T | 980,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,17 Tr | 13,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 138,76% |
Dòng tiền tự do | -3,80 T | -24,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
31