Trang chủ115310 • KOSDAQ
add
INFOvine co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
43.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.100,00 ₩ - 43.850,00 ₩
Phạm vi một năm
18.170,00 ₩ - 46.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,01 T KRW
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 21,62% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,16 | -15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,01 T | -21,36% |
Tổng tài sản | 103,95 T | -11,55% |
Tổng nợ | 10,67 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -62,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 776,28 Tr | -82,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,93 T | -997,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 T | -415,41% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | -60,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86