Trang chủ115310 • KOSDAQ
add
INFOvine co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
68.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.000,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Phạm vi một năm
18.660,00 ₩ - 92.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,12 T KRW
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | 98,06% |
Thu nhập ròng | 30,88 Tr | -98,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -98,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,71 Tr | -102,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 T | -23,53% |
Tổng tài sản | 102,06 T | -13,03% |
Tổng nợ | 11,11 T | 39,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,88 Tr | -98,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,08 Tr | 193,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,28 T | 2.079,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -1.465,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 T | 2.083,92% |
Dòng tiền tự do | 173,57 Tr | 114,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83