Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.370,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T KRW
Số lượng trung bình
106,45 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,52 T | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -27,22% |
Thu nhập ròng | 722,70 Tr | 130,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 136,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,95 Tr | 148,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,60 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 122,78 T | -9,71% |
Tổng nợ | 27,35 T | -37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,70 Tr | 130,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 T | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,81 T | -251,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -913,85 Tr | 32,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,20 T | -2.137,48% |
Dòng tiền tự do | 3,14 T | -48,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
227