Trang chủ117730 • KOSDAQ
add
T-Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.150,00 ₩ - 17.490,00 ₩
Phạm vi một năm
6.240,00 ₩ - 25.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
354,54 T KRW
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,12 T | -43,97% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -2,55% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 461,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | 744,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,12 Tr | -66,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 T | 9,50% |
Tổng tài sản | 101,69 T | -8,51% |
Tổng nợ | 77,37 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 461,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -128,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | 52,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,14 Tr | 66,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 T | 24,26% |
Dòng tiền tự do | -3,61 T | -42,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
119