Trang chủ1182 • TADAWUL
add
Amlak International Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,70 SAR - 12,95 SAR
Phạm vi một năm
9,30 SAR - 14,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T SAR
Số lượng trung bình
527,30 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,44 Tr | 53,02% |
Chi phí hoạt động | 45,09 Tr | 17,30% |
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 147,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,50 Tr | 165,73% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 11,19% |
Tổng nợ | 3,36 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 147,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,10 Tr | 76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 Tr | -15,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,92 Tr | -193,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,05 Tr | -2.357,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Nhân viên
130