Trang chủ1183 • TADAWUL
add
SHL Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,70 SAR - 16,00 SAR
Phạm vi một năm
14,52 SAR - 20,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T SAR
Số lượng trung bình
74,10 N
Tỷ số P/E
43,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,64 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 25,65 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | 205,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,20 | 135,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,78 Tr | -51,48% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 1,88% |
Tổng nợ | 2,81 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | 205,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,52 Tr | 261,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 78,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,88 Tr | -832,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,41 Tr | -851,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web