Trang chủ119500 • KOSDAQ
add
Formetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.135,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.440,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 884,37 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | 583,52 Tr | 57,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | 117,14% |
Tổng tài sản | 63,47 T | -2,64% |
Tổng nợ | 13,54 T | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,52 Tr | 57,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,27 Tr | -39,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 330,01 Tr | 185,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 0,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,87 Tr | 54,76% |
Dòng tiền tự do | 129,02 Tr | -77,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
129