Trang chủ119500 • KOSDAQ
add
Formetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.770,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,88 T KRW
Số lượng trung bình
113,29 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,90 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 14,13% |
Thu nhập ròng | 449,07 Tr | -6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 33,47% |
Tổng tài sản | 62,96 T | -2,58% |
Tổng nợ | 11,75 T | -19,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,07 Tr | -6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -23,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,18 Tr | 64,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,23 Tr | -823,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 995,38 Tr | -30,78% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 23,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
129