Trang chủ119610 • KOSDAQ
add
INTEROJO CO. LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
16.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.460,00 ₩ - 16.810,00 ₩
Phạm vi một năm
15.150,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,38 T KRW
Số lượng trung bình
170,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,13 T | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 5,76 T | -30,02% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -45,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | -42,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,03 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 235,07 T | -15,14% |
Tổng nợ | 67,49 T | -27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 T | 49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -110,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,75 Tr | 97,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,75 T | -0,62% |
Dòng tiền tự do | 9,93 T | 337,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
703