Trang chủ119610 • KOSDAQ
add
INTEROJO CO. LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
17.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.430,00 ₩ - 17.780,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,34 T KRW
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
63,85
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,34 T | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | -47,56% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 300,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 270,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,81 T | 92,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 T | -12,81% |
Tổng tài sản | 221,20 T | -12,13% |
Tổng nợ | 65,05 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 300,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | -40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -112,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,03 T | 38,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,81 T | -295,24% |
Dòng tiền tự do | -4,75 T | -46,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
703