Trang chủ119610 • KOSDAQ
add
INTEROJO CO. LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
17.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.150,00 ₩ - 17.470,00 ₩
Phạm vi một năm
14.870,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,23 T KRW
Số lượng trung bình
28,99 N
Tỷ số P/E
52,13
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,35 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | -5,48% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 T | 5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | -59,11% |
Tổng tài sản | 220,25 T | -12,44% |
Tổng nợ | 65,37 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 T | 3.075,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | -193,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 T | -2.763,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 T | -284,79% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | 56,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
703