Trang chủ119850 • KOSDAQ
add
GnCenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.000,00 ₩ - 36.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.845,00 ₩ - 36.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
555,15 T KRW
Số lượng trung bình
477,78 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,86%
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,28 T | 64,61% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 47,22% |
Thu nhập ròng | 13,04 T | 281,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 131,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 T | 461,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,30 T | -15,27% |
Tổng tài sản | 257,73 T | 35,88% |
Tổng nợ | 87,14 T | 35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 T | 281,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 T | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | 83,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 T | -193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,04 T | 3,00% |
Dòng tiền tự do | -8,18 T | 34,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
117