Trang chủ1201 • TADAWUL
add
Takween Advanced Industries SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,12 SAR - 7,26 SAR
Phạm vi một năm
6,98 SAR - 12,22 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
549,02 Tr SAR
Số lượng trung bình
228,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,38 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | 34,08% |
Thu nhập ròng | -26,05 Tr | -524,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,82 | -629,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -78,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,87 Tr | 54,59% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -8,85% |
Tổng nợ | 896,37 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,05 Tr | -524,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,61 Tr | -140,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,23 Tr | -182,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,27 Tr | 162,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,65 Tr | 181,88% |
Dòng tiền tự do | -51,53 Tr | -160,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
498