Trang chủ120240 • KOSDAQ
add
Daejung Chemicals & Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.650,00 ₩ - 13.020,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 17.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,55 T KRW
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,35 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -9,35% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -49,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -51,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,30 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 202,16 T | 2,97% |
Tổng nợ | 29,11 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -49,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | -11,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | 73,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 202,04% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | 41,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199