Trang chủ120240 • KOSDAQ
add
Daejung Chemicals & Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.540,00 ₩ - 14.940,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 16.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,78 T KRW
Số lượng trung bình
368,04 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,64 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -16,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,42 T | -6,47% |
Tổng tài sản | 205,21 T | 1,98% |
Tổng nợ | 32,49 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,85 Tr | -94,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -203,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -165,14% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | -73,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198