Trang chủ1202 • TADAWUL
add
Middle East Co fr Mnfg&Prdcg Paper SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,22 SAR - 26,78 SAR
Phạm vi một năm
24,22 SAR - 41,65 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T SAR
Số lượng trung bình
455,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,13 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | -30,54% |
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,73 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,49 Tr | -10,72% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 0,57% |
Tổng nợ | 1,01 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,60 Tr | 480,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,23 Tr | 53,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,58 Tr | -506,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,21 Tr | 63,85% |
Dòng tiền tự do | 33,96 Tr | 142,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497