Trang chủ1202 • TADAWUL
add
Middle East Co fr Mnfg&Prdcg Paper SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,69 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,71 SAR - 23,90 SAR
Phạm vi một năm
23,19 SAR - 39,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T SAR
Số lượng trung bình
189,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
BNS
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 278,97 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 19,22 Tr | -45,85% |
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 177,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 176,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,93 Tr | 82,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,88 Tr | -17,84% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -1,17% |
Tổng nợ | 957,42 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,31 Tr | 177,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,99 Tr | 147,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,84 Tr | -168,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,76 Tr | -183,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,61 Tr | -309,51% |
Dòng tiền tự do | -7,18 Tr | 81,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497