Trang chủ1208 • HKG
add
Minerals and Metals Group
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,40 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,19 T HKD
Số lượng trung bình
52,89 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 46,86% |
Chi phí hoạt động | 248,45 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 1.511,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | 997,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,90 Tr | 96,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,30 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 15,49 T | 1,28% |
Tổng nợ | 8,43 T | -19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 1.511,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 592,50 Tr | 129,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,10 Tr | 82,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,10 Tr | -111,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,30 Tr | 195,75% |
Dòng tiền tự do | 310,52 Tr | 414,54% |
Giới thiệu
MMG Limited is a mid-tier global resources company that mines, explores and develops base metal projects around the world. MMG's largest shareholder is China Minmetals with 67.49%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
5.220