Trang chủ1212 • TADAWUL
add
Astra Industrial Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
141,80 SAR - 146,80 SAR
Phạm vi một năm
125,60 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T SAR
Số lượng trung bình
88,47 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,73 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 183,30 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 171,87 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | 15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,69 Tr | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -17,62% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 8,87% |
Tổng nợ | 2,01 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,87 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,17 Tr | 46,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | 90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,30 Tr | 79,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,03 Tr | 103,66% |
Dòng tiền tự do | 88,26 Tr | 174,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.800