Trang chủ1213 • TADAWUL
add
Naseej International Trading Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,80 SAR - 43,90 SAR
Phạm vi một năm
42,00 SAR - 115,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
471,42 Tr SAR
Số lượng trung bình
231,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,70 Tr | -59,09% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | -16,34 Tr | -67,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,34 | -308,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,00 Tr | -315,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -16,73% |
Tổng tài sản | 255,95 Tr | -25,84% |
Tổng nợ | 216,69 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,34 Tr | -67,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 Tr | 1.149,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | 27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 152,48% |
Dòng tiền tự do | 11,64 Tr | 46,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web