Trang chủ121440 • KOSDAQ
add
Golfzon Newdin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 4.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,07 T KRW
Số lượng trung bình
25,42 N
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,79 T | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 24,97 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | 25,43 T | 136,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | 153,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,63 T | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,32 T | 79,26% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 0,17% |
Tổng nợ | 329,74 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 T | 136,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 T | -27,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,05 T | 275,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,28 T | -16,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,82 T | 308,16% |
Dòng tiền tự do | 14,44 T | -0,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
142