Trang chủ1215 • TPE
add
Charoen Pokphand EnterpriseTaiwan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,00 NT$ - 114,50 NT$
Phạm vi một năm
90,20 NT$ - 116,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,02 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 537,31 Tr | -4,68% |
Thu nhập ròng | 700,31 Tr | 89,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 95,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 49,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,48 Tr | 129,18% |
Tổng tài sản | 29,74 T | 8,95% |
Tổng nợ | 19,03 T | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,31 Tr | 89,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 113,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,93 Tr | 6,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -669,28 Tr | -1.119,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 Tr | -78,14% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 816,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.741