Trang chủ1216 • TPE
add
Uni-President
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,90 NT$ - 80,10 NT$
Phạm vi một năm
73,80 NT$ - 92,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
452,86 T TWD
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,27 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 46,13 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | -6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -7,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 T | 11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,19 T | 7,90% |
Tổng tài sản | 721,69 T | 6,94% |
Tổng nợ | 501,32 T | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | -6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 T | -26,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,25 T | -152,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,66 T | 295,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,42 Tr | 113,14% |
Dòng tiền tự do | -8,40 T | -404,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.354