Trang chủ1216 • TPE
add
Uni-President
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,90 NT$ - 75,40 NT$
Phạm vi một năm
73,80 NT$ - 87,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
425,58 T TWD
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,33 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 48,61 T | 1,09% |
Thu nhập ròng | 5,99 T | -1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | -1,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 T | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,42 T | -7,84% |
Tổng tài sản | 717,12 T | 1,73% |
Tổng nợ | 518,14 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 T | -1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,60 T | 14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 T | 18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,57 T | -115,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -136,07% |
Dòng tiền tự do | -7,00 T | -46,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.354