Trang chủ1217 • TPE
add
AGV Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,45 NT$ - 10,55 NT$
Phạm vi một năm
10,10 NT$ - 12,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TWD
Số lượng trung bình
382,37 N
Tỷ số P/E
39,07
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 398,18 Tr | -4,14% |
Thu nhập ròng | 178,12 Tr | 58,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 67,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,42 Tr | -24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,19 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 15,64 T | 2,49% |
Tổng nợ | 7,35 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,12 Tr | 58,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,02 Tr | -10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,44 Tr | -772,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,60 Tr | 2.159,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,26 Tr | 2,84% |
Dòng tiền tự do | 61,92 Tr | 12,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.231