Trang chủ121850 • KOSDAQ
add
Koyj Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.680,00 ₩ - 4.910,00 ₩
Phạm vi một năm
500,06 ₩ - 17.657,05 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,37 T KRW
Số lượng trung bình
31,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -59,12% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -16,83% |
Thu nhập ròng | -1,97 T | -88,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,00 | -361,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -58,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -47,76% |
Tổng tài sản | 27,16 T | -7,33% |
Tổng nợ | 19,49 T | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 T | -88,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -315,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,55 N | -99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | 162,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,78 Tr | 9,79% |
Dòng tiền tự do | -377,49 Tr | -135,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66