Trang chủ121890 • KOSDAQ
add
SD System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₩ - 1.534,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 2.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 T KRW
Số lượng trung bình
44,56 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -29,15% |
Chi phí hoạt động | 669,77 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | -345,26 Tr | -207,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | -251,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,08 Tr | -193,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | 28,68% |
Tổng tài sản | 13,90 T | -8,75% |
Tổng nợ | 1,39 T | -71,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,26 Tr | -207,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,17 Tr | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,81 Tr | -4.495,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 979,55 Tr | 5.935,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,22 Tr | 80,69% |
Dòng tiền tự do | -461,09 Tr | 66,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
65