Trang chủ1218 • TPE
add
Taisun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,15 NT$ - 18,45 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 22,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T TWD
Số lượng trung bình
432,76 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
7,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 412,82 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | -26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,44 Tr | -46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -61,89% |
Tổng tài sản | 14,52 T | -1,19% |
Tổng nợ | 1,82 T | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | -26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,77 Tr | -143,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,42 Tr | 612,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -665,59 Tr | -21.043,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,76 Tr | -1.041,67% |
Dòng tiền tự do | -761,91 Tr | -1.178,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
1.790