Trang chủ1218 • TPE
add
Taisun Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,65 NT$ - 22,20 NT$
Phạm vi một năm
18,10 NT$ - 22,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T TWD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 302,17 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 181,78 Tr | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,37 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 20,35% |
Tổng tài sản | 14,70 T | 5,79% |
Tổng nợ | 2,30 T | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,78 Tr | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | -100,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,90 Tr | -1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 Tr | -176,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,37 Tr | -237,00% |
Dòng tiền tự do | 593,63 Tr | 6,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
1.790