Trang chủ1219 • TPE
add
Fwusow Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,00 NT$ - 14,10 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 18,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T TWD
Số lượng trung bình
478,47 N
Tỷ số P/E
29,35
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 303,05 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -33,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,38 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,39 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 9,65 T | -2,11% |
Tổng nợ | 5,02 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,28 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,24 Tr | -19,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,90 Tr | 9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,33 Tr | 102,69% |
Dòng tiền tự do | 321,69 Tr | -25,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
899