Trang chủ122450 • KOSDAQ
add
KX Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.885,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,47 T KRW
Số lượng trung bình
72,37 N
Tỷ số P/E
1,15
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,64 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 18,02 T | 18,57% |
Thu nhập ròng | 92,00 T | 1.267,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,68 | 1.221,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,83 T | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,20 T | 38,74% |
Tổng tài sản | 930,89 T | -12,69% |
Tổng nợ | 474,86 T | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 T | 1.267,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,49 T | -46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,52 T | 309,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | 78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,96 T | 376,85% |
Dòng tiền tự do | 70,59 T | -71,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
90