Trang chủ122450 • KOSDAQ
KX Innovation Co Ltd
2.900,00 ₩
12 thg 2, 12:30:33 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.885,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,47 T KRW
Số lượng trung bình
72,37 N
Tỷ số P/E
1,15
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
112,64 T3,55%
Chi phí hoạt động
18,02 T18,57%
Thu nhập ròng
92,00 T1.267,68%
Biên lợi nhuận ròng
81,681.221,68%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
37,83 T2,60%
Thuế suất hiệu dụng
20,74%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
234,20 T38,74%
Tổng tài sản
930,89 T-12,69%
Tổng nợ
474,86 T-33,86%
Tổng vốn chủ sở hữu
456,03 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
41,52 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,34
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,56%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
92,00 T1.267,68%
Tiền từ việc kinh doanh
23,49 T-46,83%
Tiền từ hoạt động đầu tư
45,52 T309,67%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,79 T78,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
66,96 T376,85%
Dòng tiền tự do
70,59 T-71,96%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
90
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính