Trang chủ1225 • TPE
add
Formosa Oilseed Processing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,05 NT$ - 30,25 NT$
Phạm vi một năm
26,40 NT$ - 65,69 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T TWD
Số lượng trung bình
135,85 N
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 168,53 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 87,21 Tr | 26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 42,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,16 Tr | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -9,54% |
Tổng tài sản | 8,08 T | -7,02% |
Tổng nợ | 3,81 T | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,21 Tr | 26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,41 Tr | -112,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,05 Tr | 1.216,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,70 Tr | 110,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,62 Tr | -7,09% |
Dòng tiền tự do | 57,76 Tr | 9,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
450