Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.970,00 ₩ - 18.680,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
392,20 T KRW
Số lượng trung bình
113,55 N
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 T | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | 22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,00 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | -14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -66,80% |
Tổng tài sản | 203,89 T | 1,49% |
Tổng nợ | 71,43 T | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | 22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -123,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,23 Tr | -130,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,29 Tr | 119,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,33 Tr | -134,11% |
Dòng tiền tự do | -6,74 T | 66,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
182