Trang chủ1227 • TPE
add
Standard Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,35 NT$ - 31,95 NT$
Phạm vi một năm
31,35 NT$ - 40,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,10 T TWD
Số lượng trung bình
578,70 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 11,64% |
Thu nhập ròng | 357,85 Tr | -24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,39 Tr | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 26,37 T | 0,82% |
Tổng nợ | 7,08 T | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,85 Tr | -24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,83 Tr | -48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,56 Tr | 7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,88 Tr | -94,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,31 Tr | -159,11% |
Dòng tiền tự do | 499,48 Tr | -47,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.662