Trang chủ122990 • KOSDAQ
add
WiSoL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,43 T KRW
Số lượng trung bình
71,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,83 T | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | 71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 70,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 T | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,51 T | 33,40% |
Tổng tài sản | 363,35 T | -8,89% |
Tổng nợ | 51,56 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | 71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 T | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 T | -88,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 T | -1.903,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 T | -303,03% |
Dòng tiền tự do | 5,62 T | -18,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
357