Trang chủ122990 • KOSDAQ
add
WiSoL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,26 T KRW
Số lượng trung bình
56,84 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,03 T | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 11,59 T | -15,43% |
Thu nhập ròng | -4,97 T | -259,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,77 | -283,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | -55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,61 T | -51,10% |
Tổng tài sản | 398,78 T | -0,57% |
Tổng nợ | 46,96 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 T | -259,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 T | 50,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | -250,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 Tr | 0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | -74,12% |
Dòng tiền tự do | 6,90 T | 81,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
499