Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,15 NT$ - 47,60 NT$
Phạm vi một năm
39,05 NT$ - 54,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,68 T TWD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 367,42 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 68,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,47 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,58 Tr | 150,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | 21,67% |
Tổng tài sản | 98,84 T | 13,65% |
Tổng nợ | 19,38 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 68,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 58,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,32 Tr | -337,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | 8,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | 849,60% |
Dòng tiền tự do | 393,77 Tr | 170,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648