Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,45 NT$ - 44,70 NT$
Phạm vi một năm
41,00 NT$ - 66,76 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
76,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 308,09 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 934,10 Tr | -15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,50 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,52 Tr | -45,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 12,26% |
Tổng tài sản | 90,13 T | 0,66% |
Tổng nợ | 20,79 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,10 Tr | -15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,88 Tr | -18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,19 Tr | -81,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,05 Tr | 120,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,72 Tr | 275,59% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 110,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648