Trang chủ123010 • KOSDAQ
add
iWin Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ₩ - 1.175,00 ₩
Phạm vi một năm
688,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,88 T KRW
Số lượng trung bình
633,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -31,93% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 279,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 297,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 2.551,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | 119,27% |
Tổng tài sản | 51,95 T | -22,02% |
Tổng nợ | 21,88 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 279,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,05 Tr | 121,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 T | -54,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,61 Tr | 84,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 1.422,59% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 79,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
74