Trang chủ1231 • TPE
add
Lian Hwa Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,00 NT$ - 112,50 NT$
Phạm vi một năm
98,18 NT$ - 164,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 T TWD
Số lượng trung bình
407,27 N
Tỷ số P/E
33,66
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 365,68 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 229,73 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | -5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,94 Tr | 30,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -22,25% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 1,30% |
Tổng nợ | 7,95 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,73 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,97 Tr | -39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 Tr | 52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,33 Tr | -266,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,57 Tr | -502,48% |
Dòng tiền tự do | 301,79 Tr | 31,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.266