Trang chủ123330 • KOSDAQ
add
Genic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.050,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,71 T KRW
Số lượng trung bình
166,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 T | 104,39% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 668,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 377,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 1.167,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,27 Tr | -67,57% |
Tổng tài sản | 32,38 T | 28,58% |
Tổng nợ | 15,77 T | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 668,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,10 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,73 Tr | -498,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -4.000,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 T | -496,68% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | -381,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
349