Trang chủ123330 • KOSDAQ
add
Genic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Phạm vi một năm
14.210,00 ₩ - 44.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,53 T KRW
Số lượng trung bình
72,99 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 T | 174,67% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 110,49% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 407,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | 357,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 T | 103,44% |
Tổng tài sản | 50,07 T | 72,05% |
Tổng nợ | 20,44 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 407,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | 412,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,99 Tr | -651,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,37 Tr | -50,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | 303,52% |
Dòng tiền tự do | 282,58 Tr | 123,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
324