Trang chủ123330 • KOSDAQ
add
Genic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.250,00 ₩ - 23.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,47 T KRW
Số lượng trung bình
72,05 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,44 T | 213,58% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 350,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,35 | 180,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | 351,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -30,02% |
Tổng tài sản | 38,16 T | 63,05% |
Tổng nợ | 16,00 T | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 350,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 2.561,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,16 Tr | -2.805,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,81 Tr | 24,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,57 Tr | 2.728,56% |
Dòng tiền tự do | -232,64 Tr | -134,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
349