Trang chủ1233 • TPE
add
Trà Ten Ren
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,05 NT$ - 32,20 NT$
Phạm vi một năm
29,35 NT$ - 37,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T TWD
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
40,09
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 526,50 Tr | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 305,42 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,32 Tr | -11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,10 Tr | 3,12% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -2,57% |
Tổng nợ | 854,33 Tr | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,61 Tr | -33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | 61,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,12 Tr | 25,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,27 Tr | 41,89% |
Dòng tiền tự do | -56,13 Tr | -118,16% |
Giới thiệu
Ten Ren's Tea or Tian Ren's Tea is a Taiwanese company that specializes in tea and ginseng products. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.586