Trang chủ1233 • TPE
add
Trà Ten Ren
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,85 NT$ - 31,00 NT$
Phạm vi một năm
29,35 NT$ - 37,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T TWD
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
39,12
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 525,52 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 293,96 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | -37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -37,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,03 Tr | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,46 Tr | 2,74% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -5,57% |
Tổng nợ | 876,64 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | -37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,36 Tr | 61,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | -166,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,30 Tr | 50,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 Tr | 156,60% |
Dòng tiền tự do | 45,24 Tr | 168,63% |
Giới thiệu
Ten Ren's Tea or Tian Ren's Tea is a Taiwanese company that specializes in tea and ginseng products. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.586