Trang chủ123570 • KOSDAQ
add
Emnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
2.130,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,25 T KRW
Số lượng trung bình
38,06 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 739,65 Tr | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -27,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,46 Tr | -106,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,66 T | 12,10% |
Tổng tài sản | 131,60 T | 3,74% |
Tổng nợ | 33,23 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,65 Tr | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | -98,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | 64,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,28 Tr | -107,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | 37,33% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -1.351,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
371