Trang chủ1235 • TPE
add
Shin Tai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,40 NT$ - 53,90 NT$
Phạm vi một năm
46,55 NT$ - 140,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T TWD
Số lượng trung bình
28,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,75 Tr | 68,79% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | -57,70% |
Thu nhập ròng | 54,18 Tr | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 136,31 | -37,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 162,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,38 Tr | -59,53% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -13,61% |
Tổng nợ | 2,54 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,18 Tr | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,62 Tr | -292,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,56 Tr | 3.888,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,04 Tr | -651,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,90 Tr | 152,43% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -1.854,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
37