Trang chủ123690 • KRX
add
Hankook Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 11.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,30 T KRW
Số lượng trung bình
38,50 N
Tỷ số P/E
41,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,85 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 15,84% |
Thu nhập ròng | 254,03 Tr | -79,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -80,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,78 Tr | -43,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | -11,57% |
Tổng tài sản | 53,47 T | 7,75% |
Tổng nợ | 24,90 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,03 Tr | -79,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 T | -159,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 T | 588,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,79 Tr | 16,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -132,64% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | -197,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
47