Trang chủ123840 • KOSDAQ
add
Nuon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.021,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ₩ - 1.050,00 ₩
Phạm vi một năm
175,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,79 T KRW
Số lượng trung bình
70,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | 113,50% |
Chi phí hoạt động | 10,74 T | 327,52% |
Thu nhập ròng | -10,55 T | -169,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,37 | -25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 T | -199,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -67,30% |
Tổng tài sản | 119,17 T | -10,83% |
Tổng nợ | 37,94 T | 27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 T | -169,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | -105,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 486,34 Tr | 112,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,80 Tr | -88,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 T | -751,34% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | 89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
77